1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchangeability

exchangeability

/iks,tʃeindʤə"biliti/
Danh từ
  • tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận