1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Exchange control

Exchange control

Kinh tế
  • quản lý ngoại tệ
  • sự kiểm soát hối đoái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận