Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exchange charges
exchange charges
Kinh tế
phí đổi tiền
phí thủ tục hối đoái
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận