1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excessive stock

excessive stock

Kỹ thuật
  • lượng dữ trữ rất lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận