Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excessive
excessive
/ik"sesiv/
Tính từ
quá mức, thừa
quá thể, quá đáng
Kỹ thuật
dôi
quá
thừa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận