1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excessive

excessive

/ik"sesiv/
Tính từ
  • quá mức, thừa
  • quá thể, quá đáng
Kỹ thuật
  • dôi
  • quá
  • thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận