Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excess pressure
excess pressure
Kỹ thuật
áp suất dư
Xây dựng
áp lực quá lớn
Điện lạnh
áp suất quá mức
Hóa học - Vật liệu
áp suất thừa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận