1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Excess capacity

Excess capacity

  • Kinh tế Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
Kinh tế
  • năng lực sản xuất dư
  • năng lực sản xuất dư thừa
  • năng lượng thừa
  • thừa công suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận