Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Excess capacity
Excess capacity
Kinh tế
Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
Kinh tế
năng lực sản xuất dư
năng lực sản xuất dư thừa
năng lượng thừa
thừa công suất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận