1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excerption

excerption

/ek"sə:pʃn/
Danh từ
  • sự trích, sự trích dẫn
  • tập bài trích, tuyển tập bài trích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận