Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excerptible
excerptible
/ek"sə:ptəbl/
Tính từ
có thể trích, có thể trích dẫn
Thảo luận
Thảo luận