Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exceptive
exceptive
/ik"septiv/
Tính từ
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ
Thảo luận
Thảo luận