1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exceptive

exceptive

/ik"septiv/
Tính từ
  • để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
  • hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận