1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exceptional

exceptional

/ik"sepʃənl/
Tính từ
  • khác thường, đặc biệt, hiếm có
  • ngoại lệ
Toán - Tin
  • ngoại lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận