Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exceptionable
exceptionable
/ik"sepʃnəbl/
Tính từ
có thể bị phản đối
Thảo luận
Thảo luận