1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ except operation

except operation

Toán - Tin
  • hoạt động ngoại lệ
  • thao tác ngoại lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận