Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excellence
excellence
/"eksələns/
Danh từ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
điểm trội, sở trường
Xây dựng
tuyệt hảo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận