1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excellence

excellence

/"eksələns/
Danh từ
  • sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
  • điểm trội, sở trường
Xây dựng
  • tuyệt hảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận