Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exceeding
exceeding
/ik"si:diɳ/
Tính từ
vượt bực; trội; quá chừng
Thảo luận
Thảo luận