Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excavator
excavator
/"ekskəveitə/
Danh từ
người đào; người khai quật
máy đào; máy xúc
Kỹ thuật
dụng cụ nạo
người khai đào
máy đào
máy đào đất
máy xúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận