1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excavator

excavator

/"ekskəveitə/
Danh từ
  • người đào; người khai quật
  • máy đào; máy xúc
Kỹ thuật
  • dụng cụ nạo
  • người khai đào
  • máy đào
  • máy đào đất
  • máy xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận