excavation
/,ekskə"veiʃn/
Danh từ
- sự đào; hố đào
- sự khai quật
Kỹ thuật
- đào
- đào đất
- hầm
- hào
- hố
- hố đào
- khai thác
- sự đào đất
- sự khai đào
- sự khai thác
Hóa học - Vật liệu
- khai đào
Xây dựng
- nền đường đào
Chủ đề liên quan
Thảo luận