1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excavation

excavation

/,ekskə"veiʃn/
Danh từ
  • sự đào; hố đào
  • sự khai quật
Kỹ thuật
  • đào
  • đào đất
  • hầm
  • hào
  • hố
  • hố đào
  • khai thác
  • sự đào đất
  • sự khai đào
  • sự khai thác
Hóa học - Vật liệu
  • khai đào
Xây dựng
  • nền đường đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận