1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excavating pump

excavating pump

Kỹ thuật
  • bơm bùn
  • máy bơm hút
  • máy hút bùn
  • tàu hút bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận