Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exasperating
exasperating
/ig"zɑ:spəreitiɳ/
Tính từ
làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
Thảo luận
Thảo luận