1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exasperating

exasperating

/ig"zɑ:spəreitiɳ/
Tính từ
  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận