Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exarate
exarate
Tính từ
thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được
đào xới
Thảo luận
Thảo luận