1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exarate

exarate

Tính từ
  • thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được
  • đào xới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận