1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exanthematous

exanthematous

/,eksæn"θi:mətəs/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận