1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exanimate

exanimate

/ig"zænimit/
Tính từ
  • chết, bất động
  • không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận