Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exanimate
exanimate
/ig"zænimit/
Tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn
Thảo luận
Thảo luận