1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ examinee

examinee

/ig,zæmi"ni:/
Danh từ
  • người bị khám xét, người bị thẩm tra
  • người đi thi, thí sinh
Kinh tế
  • người bị kiểm tra
  • người bị thẩm vấn
  • người thụ thẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận