Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ examinant
examinant
/ig"zæminənt/ (examiner) /ig"zæminə/
Danh từ
người khám xét, người thẩm tra
Thảo luận
Thảo luận