1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exaltation

exaltation

/,egzɔ:l"teiʃn/
Danh từ
  • sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
  • sự hớn hở, sự phớn phở
  • quyền cao chức trọng
  • sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
Y học
  • phấn chấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận