Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exaggerator
exaggerator
/ig"zædʤəreitə/
Danh từ
người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu
Thảo luận
Thảo luận