1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exaggeration

exaggeration

/ig,zædʤə"reiʃn /
Danh từ
  • sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
  • sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận