Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exactor
exactor
/ig"zæktə/
Danh từ
người tống (tiền...); người bóp nặn
người đòi hỏi, người sách nhiễu
Thảo luận
Thảo luận