1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exactor

exactor

/ig"zæktə/
Danh từ
  • người tống (tiền...); người bóp nặn
  • người đòi hỏi, người sách nhiễu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận