1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exaction

exaction

/ig"zækʃn /
Danh từ
  • sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
  • sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
  • sưu cao thuế nặng
Kinh tế
  • đòi hỏi quá đáng
  • sách nhiễu
  • sự bóp nặn
  • sự bóp nặn (tiền của...)
  • sự đòi hỏi
  • sự đòi hỏi quá đáng
  • sự sách nhiễu
  • sự tống tiền
  • sưu cao thuế nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận