Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exacerbation
exacerbation
/eks,æsə:"beiʃn/
Danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
Thảo luận
Thảo luận