1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exacerbate

exacerbate

/eks"æsə:beit/ (acerbate) /"æsəbeit/
Động từ
  • làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận