1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex works

ex works

Kinh tế
  • ngoài danh bạ (nói về số điện thoại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận