Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ex-serviceman
ex-serviceman
/"eks"sə:vismən/
Danh từ
lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh
Thảo luận
Thảo luận