1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex-serviceman

ex-serviceman

/"eks"sə:vismən/
Danh từ
  • lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận