1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex parte

ex parte

/"eks"pɑ:ti/
Phó từ
  • một bên, một phía
Tính từ
  • pháp lý của một bên, của một phía
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận