1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex-new

ex-new

Kinh tế
  • không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới
  • không được chia cổ phần mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận