1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex-librist

ex-librist

/eks"laibrist/
Danh từ
  • người sưu tầm dấu sở hữu sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận