1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ex-directory

ex-directory

Tính từ
  • (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ
Kinh tế
  • bảo mật
  • chưa đăng ký
  • không có trong niên giám điện thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận