Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Ex ante
Ex ante
Kinh tế
Từ trước; Dự tính; dự định
Kinh tế
dự kiến
dự tính trước dự định trước
trước đó
từ trước (khi xảy ra một sự việc nào)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận