Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ewe-necked
ewe-necked
/"ju:nekt/
Tính từ
có cổ ngẳng
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận