1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evulsion

evulsion

/i"vʌlʃn/
Danh từ
  • sự nhổ, sự lấy ra
Kỹ thuật
  • sự dứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận