Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evolvement
evolvement
/i"vɔlvmənt/
Danh từ
sự mở ra (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
sự phát ra
sự tiến triển; sự tiến hoá
(thường)
đùa cợt
sự tạo ra, sự hư cấu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận