1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evolvement

evolvement

/i"vɔlvmənt/
Danh từ
  • sự mở ra (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
  • sự phát ra
  • sự tiến triển; sự tiến hoá
  • (thường) đùa cợt sự tạo ra, sự hư cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận