1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evolutionary

evolutionary

/,i:və"lu:ʃnəri/
Tính từ
  • sự tiến triển
  • sự tiến hoá; thuyết tiến hoá
  • sự quay lượn (khi nhảy múa)
Kỹ thuật
  • phát triển
  • tiến hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận