1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evolute

evolute

/"i:vəlu:t/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường pháp bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận