1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evincible

evincible

/i"vinsəbl/
Tính từ
  • có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận