Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evince
evince
/i"vins/
Động từ
tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)
Thảo luận
Thảo luận