1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evidential

evidential

/,evi"denʃəl/
Tính từ
  • chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận