1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evictor

evictor

/i:"viktə/
Danh từ
  • người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
Kinh tế
  • người thu hồi tài sản (người đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận