Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evictor
evictor
/i:"viktə/
Danh từ
người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
Kinh tế
người thu hồi tài sản (người đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận