1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eviction order

eviction order

Kinh tế
  • phán lệnh trục xuất (ra khỏi nhà)
  • pháp lệnh trục xuất (ra khỏi nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận