1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eviction

eviction

/i:"vikʃn/
Danh từ
  • sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
  • pháp lý sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận