1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evermore

evermore

/,evə"mɔ:/
Phó từ
  • mãi mãi, đời đời
Xây dựng
  • dai dẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận